Có 2 kết quả:

門路 mén lù ㄇㄣˊ ㄌㄨˋ门路 mén lù ㄇㄣˊ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) way of doing sth
(2) the right social connection

Bình luận 0