Có 2 kết quả:
門路 mén lù ㄇㄣˊ ㄌㄨˋ • 门路 mén lù ㄇㄣˊ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way of doing sth
(2) the right social connection
(2) the right social connection
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) way of doing sth
(2) the right social connection
(2) the right social connection
Bình luận 0